CS-C1C-D0-1D2WFR (C1C 1080P)
Camera IP wifi toàn cảnh Full HD
1/2.9″ Progressive Scan CMOS
Độ phân giải FHD 1920 × 1080P
Ống kính 2.8 mm
Góc nhìn: 106° (góc nhìn ngang), 130°(góc nhìn dọc)
Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD card (Max. 128Gb)
Âm thanh đàm thoại 2 chiều
Chống ngược sáng Digital WDR
Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm
Phần mềm xem từ xa trên smart phone EZVIZ cloud miễn phí
Nguồn DC 5V±10%
Tính năng thông minh: Cảnh báo chuyển động
Specifications
Model Parameters | ||
---|---|---|
Name | C1C 720p | C1C 1080p |
Model | CS-C1C-D0-1D1WFR | CS-C1C-D0-1D2WFR |
Camera | ||
Image Sensor | 1/4″ Progressive Scan CMOS | 1/2.9″ Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter | Self-adaptive shutter |
Lens | 2.8mm, view angle:92° (Horizontal), 110°(Diagonal) | 2.8mm, view angle:106° (Horizontal), 130°(Diagonal) |
Lens Mount | M12 | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto-switching | IR-cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR | 3D DNR |
Image | ||
Max. Resolution | 1280 x 720 | 1920 x 1080 |
Frame Rate | Max:20fps; Self-adaptive during network transmission | Max:20fps; Self-adaptive during network transmission |
Compression | ||
Video Compression | H.264 | H.264 |
H.264 Type | Main profile | Main profile |
Video Bit Rate | HD; Standard; Basic. Adaptive bit rate | Ultra-HD; HD; Standard. Adaptive bit rate |
Auto Bit Rate | Self-adaptive | Self-adaptive |
Max. Bitrate | 2Mbps | 2Mbps |
Network | ||
Smart Alarm | Motion detection | Motion detection |
Wi-Fi Pairing | AP pairing | AP pairing |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
General Features | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat, Mirror Image, Password Protection, Watermark | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
Interface | ||
Storage | Support Micro SD card (Max. 256G) | Support Micro SD card (Max. 256G) |
Power | Micro USB | Micro USB |
Wi-Fi | ||
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbpss | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbpss |
General | ||
Requirements | – 10 – 45°C (14 – 113°F) Humidity 95% or less (non-condensing) | – 10 – 45°C (14 – 113°F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V±10% | DC 5V±10% |
Power Consumption | Max. 4.0W | Max. 4.0W |
IR Range | Max. 12 meters | Max. 12 meters |
Product Dimensions | 64mm x 64mm x 103mm | 64mm x 64mm x 103mm |
Packaging Dimensions | 123mm x 79mm x 125.5mm | 123mm x 79mm x 125.5mm |
Weight | 96g | 96g |
- Sản phẩm nhập khẩu chính hãng HIKVISION.
- Cam kết 1 đổi 1 nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng hoặc do lỗi của nhà sản xuất.
- Bảo hành trong suốt 12 tháng.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “CS-C1C-D0-1D2WFR (C1C 1080P)”