Camera xoay wifi với cảm biến 1/4” 2MP progressive scan CMOS
Độ phân giải HD 1920 x 1080
Ống kính 4mm@ F2.2, Góc nhìn chéo: 90°
Xoay 4 chiều (góc xoay ngang: 340°, góc xoay dọc: 120°)
Giảm nhiễu 3D DNR, cân bằng trắng BLC
Chống ngược sáng Digital WDR
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD Card lên đến 256GB
Âm thanh đàm thoại 2 chiều
Hỗ trợ 1 cổng LAN RJ45
Phần mềm xem từ xa trên smart phone EZVIZ cloud miễn phí
Nguồn DC 5V±10%
Công suất tiêu thụ Max. 5.5W
Hỗ trợ đèn hồng ngoại thông minh ban đêm
Tính năng thông minh:
Cảnh báo chuyển động
Tự động xoay theo đối tượng chuyển động
Chế độ hình ảnh toàn cảnh cho phép chọn vị trí cần xoay đến dễ dàng
Chế độ riêng tư cho phép camera tạm ngưng hoạt động khi không cần thiết
Model Parameters | |
---|---|
Name | C6N |
Model | CS-C6N-A0-1C2WFR |
Camera | |
Image Sensor | 1/4″ Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm@ F2.4, view angle: 85° diagonal, 75° horizontal, 45° vertical |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Image | |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | Max. 15fps; Self-adaptive during network transmission |
Compression | |
Video Compression | H.264 |
Video Bit Rate | Adaptive bit rate |
Network | |
Smart Alarm | Motion detection |
Wi-Fi Pairing | AP pairing |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface | |
Storage | MicroSD card slot (Max. 256GB) |
Power | Micro USB |
Wired Network | RJ45 X 1 (10M/100M self-adaptive Ethernet port) |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbpss |
General | |
Requirements | – 10 – 45°C (14 – 113°F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V/1A |
Power Consumption | 5W max |
IR Range | MAX. 10m (32.81 fts) |
Product Dimensions | 88 mm x 88.2 mm x 119 mm (3.46” x 3.47” x 4.69”) |
Packaging Dimensions | 103 mm x 103 mm x 168 mm (4.06” x 4.06” x 6.61”) |
Bare Weight | 218g (0.48lb) |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “CS-C6N-A0-1C2WFR (C6N)”